Từ "ân cần" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chăm sóc, quan tâm một cách chu đáo và niềm nở. Từ này thường được dùng để miêu tả hành động của một người khi họ thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến người khác một cách tận tình.
Giải thích chi tiết:
"Ân" có nghĩa là chu đáo, thể hiện sự quan tâm, chăm sóc.
"Cần" có nghĩa là gắn bó, gần gũi hay để chỉ sự chăm sóc, lo lắng cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Dù bận rộn với công việc, nhưng anh ấy vẫn ân cần hỏi thăm sức khoẻ của bạn bè."
(Mặc dù bận rộn, nhưng anh ấy vẫn thể hiện sự quan tâm và chăm sóc tới bạn bè.)
Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chăm sóc: Tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của người khác.
Chu đáo: Tương tự với "ân cần", thể hiện sự tỉ mỉ và quan tâm.
Tận tâm: Nhấn mạnh sự nhiệt tình và tâm huyết trong việc chăm sóc.
Chú ý:
"Ân cần" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc tốt và quan tâm đến người khác.
Không nên nhầm lẫn với những từ như "cứng nhắc", "khô khan", vì chúng thể hiện sự thiếu sự ân cần và quan tâm.